Có 2 kết quả:
灵气疗法 líng qì liáo fǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ • 靈氣療法 líng qì liáo fǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
líng qì liáo fǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Reiki (palm healing)
Bình luận 0
líng qì liáo fǎ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Reiki (palm healing)
Bình luận 0